Đồng hồ nam
21,943,000 ₫37,700,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 04/12/2024 đến 10/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Stainless steel case with a black rubber strap. Fixed black PVD bezel with tachymeter. Black dial with luminous hands and index hour markers. Arabic numerals mark the 6 and 12 o'clock positions
Stainless steel case with a black rubber strap. Fixed black PVD bezel with tachymeter. Black dial with luminous hands and index hour markers. Arabic numerals mark the 6 and 12 o'clock positions. Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Luminescent hands and markers. Date display at the 3 o'clock position. Chronograph - three sub-dials displaying: 60 second, 30 minute and 6 hour. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Screw down crown. Skeleton case back. Case diameter: 44 mm. Case thickness: 16 mm. Round case shape. Band width: 22 mm. Band length: 7 inches. Tang clasp. Water resistant at 100 meters / 330 feet. Functions: chronograph, tachymeter, date, hour, minute, second. Luxury watch style. Watch label: Swiss Made. Tissot PRS 516 Automatic Chronograph Black Dial Black Rubber Mens Watch T0794272705701.
Brand, Seller, or Collection Name | Tissot |
---|---|
Model number | T0794272705701 |
Part Number | T0794272705701 |
Model Year | 2014 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Buckle |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 45 millimeters |
Case Thickness | 16 millimeters |
Band Material | Rubber |
Band length | Men's Standard |
Band width | 22.5 millimeters |
Band Color | Black |
Dial color | Black |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Special features | Chronograph, Luminous, measures-seconds |
Item weight | 4.80 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 330 Feet |
Warranty type | Contact seller of record |