Đồng hồ nam
8,320,000 ₫12,870,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 06/12/2024 đến 12/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Diving watch, Precision Swiss quartz movement, Chronograph featuring 30-minute, 1/10-second and continuous seconds subdials, Polished silver-tone hands with luminous accents and red chronograph sweep seconds, Polished red/silver-tone hands mark subdials, Applied polished silver-tone baton markers with luminescent tips, Silver Arabic numbers and indices mark subdials and form minute track/surrounding tachymeter scale, Analog date aperture at four o'clock, Brushed black dial with polished white logo applique below twelve o'clock, Black genuine leather strap with red contrast stitching and polished silver-tone stainless steel deployment-buckle, Unidirectional ratcheting brushed/polished black PVD-coated stainless steel bezel with luminescent hour marker and engraved white Arabic numbers/red baton markers/white indices, Brushed/polished silver-tone stainless steel round case, Textured black PVD-coated steel screw-down crown with logo, Brushed/polished black PVD-coated steel selector buttons, Stainless steel screw-down caseback, Scratch-resistant sapphire crystal, 200 meters/660 feet water resistant
Brand, Seller, or Collection Name | Tissot |
---|---|
Model number | T0674172605100 |
Part Number | T067.417.26.051.00 |
Model Year | 2011 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Deployment Buckle |
Case material | Black PVD Stainless Steel |
Case diameter | 42 millimeters |
Band Material | Calfskin |
Band length | Men's Standard |
Band width | 18 millimeters |
Band Color | Black |
Dial color | Black |
Bezel material | Unidirectional Black PVD |
Bezel function | Unidirectional |
Calendar | Date |
Special features | Second hand, Luminous, Chronograph |
Movement | Swiss quartz |
Water resistant depth | 200 |
Warranty type | Contact seller of record |