Đồng hồ nam
18,564,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 06/12/2024 đến 12/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Case
- Case Material: Stainless Steel (polished)
- Case Shape: Round
- Case Colour: Silver
- Bezel made of: Stainless Steel (polished)
- Crystal: Sapphire crystal
- Back: Crystal Back
Movement
- Display Type: Automatic: Hours, Minutes, Seconds
- Movement: Swiss Made automatic
- Calendar: Date
- Dial Colour: Silver
- Dial Style: Guilloche Design
Strap
- Strap Colour: Silver
- Clasp: Hidden Folding Clasp
- Strap Material: Stainless Steel (polished)
Further Details
- Product: Watch
- Manufacturer: Frederique Constant Geneve
- Model: Classics Automatic
- Special Feature: Classic & Simple
- Logo on: Dial, Crown, Back, Buckle
- Hallmark: Stainless Steel 316L
- Packaging: Original Packaging with Documents
- Clasp: Hidden Folding Clasp
Technical Details
- Distance between lugs in mm/inches: 45 / 1,77
- Width of the Strap in mm/Inches: 21 / ,83
- Diameter (without crown) in mm/inches: 40 / 1,57
- Weight in g/ounces: 141 / 4,97
- Height in mm/inches: 10 / ,39
- Maximal Strap Circumference in mm/inches: 205 / 8,07
- Water-restistant (bar): 6,0
Brand, Seller, or Collection Name | Frederique Constant |
---|---|
Model number | FC303M4P6B3 |
Part Number | FC303M4P6B3 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Deployment-clasp-with-push-button |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 40 millimeters |
Case Thickness | 10 millimeters |
Band Material | Stainless steel |
Band length | Men's Standard |
Band width | 21.8 millimeters |
Band Color | Silver |
Dial color | Silver |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Special features | Second hand, Shock resistant, Water Resistant |
Item weight | 4.96 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 165 Feet |