Đồng hồ nam
Giá: Liên hệ
(Vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 06/12/2024 đến 12/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Gold-plated stainless steel case with a brown leather strap. Fixed gold-plated bezel. White dial with gold-tone hands and index hour markers. Dial Type: Analog. Date display at the 3 o'clock position. Automatic movement with a 42 hour power reserve. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 40 mm. Case thickness: 5 mm. Round case shape. Band width: 18 mm. Tang clasp. Water resistant at 30 meters / 100 feet. Functions: date, hour, minute. Dress watch style. Watch label: Swiss Made. Frederique Constant Slim Line Mens Watch 306V4S5.
Gold-plated stainless steel case with a brown leather strap. Fixed gold-plated bezel. White dial with gold-tone hands and index hour markers. Dial Type: Analog. Date display at the 3 o'clock position. Automatic movement with a 42 hour power reserve. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 40 mm. Case thickness: 5 mm. Round case shape. Band width: 18 mm. Tang clasp. Water resistant at 30 meters / 100 feet. Functions: date, hour, minute. Dress watch style. Watch label: Swiss Made. Frederique Constant Slim Line Men's Watch 306V4S5.
Brand, Seller, or Collection Name | Frederique Constant |
---|---|
Model number | FC306V4S5 |
Part Number | FC306V4S5 |
Model Year | 2011 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | deployment-clasp-with-buckle |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 40 millimeters |
Case Thickness | 8.6 millimeters |
Band Material | Alligator leather |
Band length | Men's Standard |
Band width | 20 millimeters |
Band Color | Brown |
Dial color | White |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Special features | Water Resistant |
Item weight | 15.84 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 99 Feet |