Đồng hồ nam
Giá: Liên hệ
(Vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 04/12/2024 đến 10/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Case
- Case Material: Stainless Steel (polished)
- Case Shape: Round
- Case Colour: Silver
- Bezel made of: Stainless Steel (polished)
- Crystal: Sapphire crystal
- Back: Crystal Back
Movement
- Display Type: Automatic: Hours, Minutes, Seconds
- Movement: Automatic Manufactury, Swiss Made
- Calendar: Date
- Complications: 1 (Date)
- Dial Colour: Silver
- Dial Style: Guilloche Design
- Illuminated: not fluorescent
Strap
- Strap Colour: Black
- Clasp: Automatic folding clasp
- Strap Material: Leather (crocodile finish)
Further Details
- Product: Watch
- Manufacturer: Frederique Constant Geneve
- Model: Classics Manufacture
- Special Feature: Manufactury calibre
- Logo on: Dial, boucle, movement
- Hallmark: Stainless Steel 316L
- Packaging: Original Packaging with Documents
- Other Functions: -
- Clasp: Automatic folding clasp
Technical Details
- Distance between lugs in mm/inches: 49 / 124,46
- Width of the Strap in mm/Inches: 22 / 55,88
- Diameter (without crown) in mm/inches: 42 / 106,68
- Weight in g/ounces: 98 / 3,46
- Height in mm/inches: 12 / 30,48
- Maximal Strap Circumference in mm/inches: 195 / 495,3
- Water-restistant (bar): &n
Brand, Seller, or Collection Name | Frederique Constant |
---|---|
Model number | FC710MC4H6 |
Part Number | FC710MC4H6 |
Model Year | 2011 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Buckle |
Metal stamp | Stainless steel |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 42 millimeters |
Case Thickness | 11.5 millimeters |
Band Material | Calfskin |
Band length | Men's Standard |
Band width | 22 millimeters |
Band Color | Black |
Dial color | Silver |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Special features | Second hand, Shock resistant, Water Resistant |
Item weight | 3.52 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 165 Feet |