Đồng hồ nam
63,700,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 06/01/2025 đến 12/01/2025 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Rose gold-plated stainless steel case with a brown leather strap. Fixed rose gold-plated bezel. White dial with rose gold-tone hands and Arabic numeral hour markers. Date scale around an inner ring Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Moonphase display at the 6 o'clock position. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 43 mm. Round case shape. Folding clasp. Water resistant at 100 meters / 330 feet. Dress watch style. Watch label: Swiss Made. Frederique Constant Runabout White Dial Rose gold-plated Mens Watch FC-330RM6B4.
Rose gold-plated stainless steel case with a brown leather strap. Fixed rose gold-plated bezel. White dial with rose gold-tone hands and Arabic numeral hour markers. Date scale around an inner ring Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Moon phase display at the 6 o'clock position. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 43 mm. Round case shape. Folding clasp. Water resistant at 100 meters / 330 feet. Dress watch style. Watch label: Swiss Made. Frederique Constant Runabout White Dial Rose gold-plated Men's Watch FC-330RM6B4.
Brand, Seller, or Collection Name | Frederique Constant |
---|---|
Model number | FC330RM6B4 |
Part Number | FC330RM6B4 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Deployment push-button clasp with buckle |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 43 millimeters |
Case Thickness | 12 millimeters |
Band Material | Alligator leather |
Band length | Men's Standard |
Band width | 22 millimeters |
Band Color | Brown |
Dial color | White |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date and moon phase |
Special features | Moon Face |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 165 Feet |