Đồng hồ nam
10,400,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 04/12/2024 đến 10/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Dress watch, Precision Swiss automatic movement, Polished silver-tone hands with luminous accents and continuously sweeping seconds hand, Applied polished silver-tone baton markers, Black Arabic numbers and indices form surrounding minute track, Dual panel analog day-and-date aperture at three o'clock position, Two-layered matte white dial with concentric spiral pattern at center and glossy black logo below twelve o'clock position, Brushed silver-tone stainless steel bracelet with polished striated inserts, adjustable links and push-button-clasp, Polished silver-tone stainless steel bezel, Hinged brushed/polished silver-tone stainless steel round case with hexagonal edges, Textured steel crown with 'T' logo, Stainless steel exhibition caseback, Scratch-resistant sapphire crystal, 3 ATM (30 meters/100 feet water resistant)
Stainless steel case, Stainless steel bracelet, White dial, Swiss automatic movement, Scratch resistant Sapphire, Water resistant up to 10 ATM - 100 meters - 330 feet
Brand, Seller, or Collection Name | Tissot |
---|---|
Model number | T0654301103100 |
Part Number | T0654301103100 |
Model Year | 2012 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Synthetic sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | deployant-buckle |
Metal stamp | None |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 40 millimeters |
Case Thickness | 10 millimeters |
Band Material | Stainless steel |
Band length | Men's Standard |
Band width | 20 millimeters |
Band Color | Silver |
Dial color | White |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Day and date |
Item weight | 4.96 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 330 Feet |