Đồng hồ nam
10,799,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 08/01/2025 đến 14/01/2025 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Stainless steel case with a brown croco-embossed leather strap. Fixed stainless steel bezel. Silver dial with silver-tone hands and index hour markers. Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Luminescent hands and markers. Day of the week and date display at the 3 position. Automatic Mechanical movement. Scratch resistant sapphire. Skeleton case back. Case diameter: 40 mm. Case thickness: 11 mm. Round case shape. Band width: 20 mm. Fold over clasp. Water resistant at 30 meters / 100 feet. Functions: date, day, hour, minute, second. Casual watch style. Tissot Visodate Automatic Silver Dial Mens Watch T0194301603101.
Stainless steel case with a brown leather strap. Fixed stainless steel bezel. Silver dial with silver-tone hands and index hour markers. Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Luminescent hands and markers. Day of the week and date display at the 3 o'clock position. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 40 mm. Case thickness: 11.6 mm. Round case shape. Band width: 20 mm. Fold over clasp. Water resistant at 30 meters / 100 feet. Functions: date, day, hour, minute, second. Casual watch style. Watch label: Swiss Made. Tissot Heritage Visodate Automatic Silver Dial Men's Watch T019.430.16.031.01.
Brand, Seller, or Collection Name | Tissot |
---|---|
Model number | TIST0194301603101 |
Part Number | TIST0194301603101 |
Model Year | 2010 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Scratch Resistant Sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Deployment Buckle |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 40 millimeters |
Case Thickness | 11.6 millimeters |
Band Material | leather calfskin |
Band length | Men's Standard |
Band width | 20 millimeters |
Band Color | Brown |
Dial color | Silver |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Day and date |
Special features | Luminous, measures-seconds |
Item weight | 2.72 Ounces |
Movement | Automatic Mechanical |
Water resistant depth | 99 Feet |