Đồng hồ nam
28,593,000 ₫35,360,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 04/12/2024 đến 10/12/2024 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
Stainless steel case with a stainless steel bracelet. Fixed stainless steel bezel. Silver dial with silver-tone hands and index hour markers. Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Date display between 4 and 5 o'clock positions. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 42 mm. Case thickness: 10.5 mm. Round case shape. Band width: 19 mm. Deployment clasp. Water resistant at 50 meters / 165 feet. Functions: date, hour, minute, second. Casual watch style. Mido Baroncelli Jubilee Silver Dial Stainless Steel Mens Watch M8690.4.11.1.
Stainless steel case with a stainless steel bracelet. Fixed stainless steel bezel. Silver dial with silver-tone hands and index hour markers. Minute markers around the outer rim. Dial Type: Analog. Date display between 4 and 5 o'clock positions. Automatic movement. Scratch resistant sapphire crystal. Skeleton case back. Case diameter: 42 mm. Case thickness: 10.5 mm. Round case shape. Band width: 19 mm. Deployment clasp. Water resistant at 50 meters / 165 feet. Functions: date, hour, minute, second. Casual watch style. Mido Baroncelli Jubilee Silver Dial Stainless Steel Men's Watch M8690.4.11.1.
Brand, Seller, or Collection Name | Mido |
---|---|
Model number | MIDO-M86904111 |
Part Number | MIDO-M86904111 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | deployant-clasp |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 42 millimeters |
Case Thickness | 10.5 millimeters |
Band Material | Stainless steel |
Band length | Men's Standard |
Band width | 19 millimeters |
Band Color | Silver |
Dial color | Silver |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Item weight | 15.84 Ounces |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 165 Feet |