Đồng hồ nam
43,420,000 ₫113,100,000 ₫
(Giá có thể đã thay đổi tại Mỹ và chưa bao gồm phí vận chuyển, vui lòng click ĐẶT HÀNG để nhận báo giá ưu đãi nhất)
Mua hàng tại: amazon.com (Đặt hôm nay, dự kiến khoảng 04/01/2025 đến 10/01/2025 bạn sẽ nhận được hàng!)
Ship hàng Mỹ uy tín: Chúng tôi có hơn 6 năm kinh nghiệm trong việc mua hộ và ship hàng từ Mỹ về VN.
Ship hàng nhanh: Chúng tôi có 3-4 chuyến hàng về mỗi tuần.
Giá rẻ: Chúng tôi luôn cố gắng báo mức giá tốt nhất so với thị trường.
Đảm bảo hoàn tiền 100% + 5% giảm trừ cho lần đặt hàng tiếp theo nếu hàng về chậm hoặc không đúng yêu cầu.
Chúng tôi luôn đặt địa vị của mình vào Khách Hàng để đem lại cho Khách Hàng sự hài lòng trên mong đợi.
A glorious vintage-inspired automatic chronograph, the Baume & Mercier Men's Capeland is the epitome of debonair functionality. With great balance between the silver dial and brown leather band, this timepiece is as stylish as it is utilitarian.
Stainless steel case with a brown leather strap. Fixed stainless steel bezel. White dial with luminous silver-tone hands and Arabic numeral hour markers. Minute markers. Telemeter scale. Tachymeter scale around the outer rim. Dial Type: Analog. Luminescent hands and markers. Date display between the 4 and 5 o'clock positions. Chronograph - three sub-dials displaying: 60 seconds, 60 minutes and 12 hours. Automatic movement with a 48 hour power reserve. Scratch resistant sapphire crystal. Solid case back. Case diameter: 42 mm. Case thickness: 15.8 mm. Round case shape. Band width: 21 mm. Band length: 9.5 inches. Deployment clasp with push button release. Water resistant at 50 meters / 165 feet. Functions: hours, minutes, seconds, chronograph, date, telemeter and tachymeter. Casual watch style. Watch label: Swiss Made. Item Variations: MOA10000, M0A10000, 10000. Baume and Mercier Capeland White Dial Chronograph Mens Watch M0A10000.
See all Product DescriptionBrand, Seller, or Collection Name | Baume & Mercier |
---|---|
Model number | 10000 |
Part Number | 10000 |
Item Shape | Round |
Dial window material type | Anti reflective sapphire |
Display Type | Analog |
Clasp | Deployment Buckle |
Case material | Stainless steel |
Case diameter | 42 millimeters |
Case Thickness | 15 millimeters |
Band Material | Calfskin |
Band length | Men's Standard |
Band width | 20 millimeters |
Band Color | Brown |
Dial color | Silver |
Bezel material | Stainless steel |
Bezel function | Stationary |
Calendar | Date |
Special features | Second hand, Luminous, Chronograph, Tachometer |
Movement | Swiss automatic |
Water resistant depth | 165 Feet |
Warranty type | Contact seller of record |